🌾 End: 윤
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
윤
(潤)
:
반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG, SỰ SÁNG BÓNG: Ánh sáng phát ra từ bề mặt của vật thể long lanh và nhẵn mịn.
•
이윤
(利潤)
:
장사를 해서 번 돈.
☆
Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN: Tiền kiếm được do buôn bán.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)