🌟 노동조합 (勞動組合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노동조합 (
노동조합
) • 노동조합이 (노동조하비
) • 노동조합도 (노동조합또
) • 노동조합만 (노동조함만
)
🗣️ 노동조합 (勞動組合) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅈㅎ: Initial sound 노동조합
-
ㄴㄷㅈㅎ (
노동조합
)
: 노동자 중심에서 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN: Đoàn thể hoạt động giữa người lao động nhằm tạo nên điều kiện lao động tốt hơn và nâng cao vị trí kinh tế và xã hội.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)