🌟 노동조합 (勞動組合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노동조합 (
노동조합
) • 노동조합이 (노동조하비
) • 노동조합도 (노동조합또
) • 노동조합만 (노동조함만
)
🗣️ 노동조합 (勞動組合) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅈㅎ: Initial sound 노동조합
-
ㄴㄷㅈㅎ (
노동조합
)
: 노동자 중심에서 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN: Đoàn thể hoạt động giữa người lao động nhằm tạo nên điều kiện lao động tốt hơn và nâng cao vị trí kinh tế và xã hội.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)