🌟 관철되다 (貫徹 되다)

Động từ  

1. 반대나 방해에도 꺾이지 않고 견디어 목적이 이루어지다.

1. ĐƯỢC QUÁN TRIỆT: Mục đích đạt được vì không khuất phục trước trở ngại hay sự phản đối hoặc cản trở mà kiên trì chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요구가 관철되다.
    The demands are met.
  • Google translate 의견이 관철되다.
    Reach a consensus.
  • Google translate 입장이 관철되다.
    The position is carried out.
  • Google translate 주장이 관철되다.
    Arguments are carried out.
  • Google translate 노조 측의 요구 사항 중 대부분이 관철되었다.
    Most of the union's demands have been met.
  • Google translate 우리는 우리의 주장이 관철될 때까지 파업을 계속하기로 결정했다.
    We have decided to continue the strike until our arguments are met.
  • Google translate 거래처 쪽에 기한을 조금만 늦춰 달라고 해 보죠.
    Let's ask the client to delay the deadline a little bit.
    Google translate 그런 요구는 관철되기 어려울 것 같은데요.
    I don't think such a request will be met.

관철되다: be accomplished,かんてつされる【貫徹される】,être réalisé, être accompli malgré tout,lograrse,ينجح,биелэх, хэрэгжих, хүрэх,được quán triệt,บรรลุผลสำเร็จ, สำเร็จลุล่วง, ประสบผลสำเร็จ,terealisasi, terwujud, termanifestasi,Выполняться; реализовываться; осуществляться,被贯彻,被坚持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관철되다 (관ː철되다) 관철되다 (관ː철뒈다)
📚 Từ phái sinh: 관철(貫徹): 반대나 방해를 견뎌 내고 목적을 이루어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)