🌟 금권 (金權)

Danh từ  

1. 돈의 힘으로 얻은 권력.

1. QUYỀN LỰC TÀI CHÍNH, QUYỀN LỰC KIM TIỀN: Quyền lực có được bằng sức mạnh của đồng tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금권 선거.
    Gold election.
  • Google translate 금권 정치.
    Money politics.
  • Google translate 금권의 유혹.
    Temptation of money.
  • Google translate 금권의 위력.
    The power of money.
  • Google translate 금권의 지배.
    The domination of the money.
  • Google translate 금권이 난무하다.
    Money is rampant.
  • Google translate 금권을 이용하다.
    Use the money.
  • Google translate 금권을 휘두르다.
    Swing the money.
  • Google translate 기업이 금권을 이용해 정치에 개입하는 일이 종종 있다.
    Firms often use money to intervene in politics.
  • Google translate 유권자들에게 금품을 제공하는 금권 선거 운동이 여전히 존재한다.
    There is still a money-for-vote campaign that offers money and valuables to voters.
  • Google translate 지금은 돈이 곧 권력인 시대인 것 같아.
    I think this is a time when money is power.
    Google translate 맞아. 금권을 이용해서 사회적 영향력을 얻는 사람들이 많은 것 같아.
    That's right. i think there are a lot of people who get social influence by using money.

금권: power of wealth,きんけん【金権】,pouvoir de l'argent,poder del dinero, influencia monetaria,سلطة المال,мөнгөний хүч, мөнгөний ноёрхол,quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền,อำนาจของเงิน, อำนาจเงินตรา,pengaruh uang, kekuatan uang,власть денег,金权,金钱权力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금권 (금꿘)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82)