🌟 독립적 (獨立的)

  Định từ  

1. 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한.

1. MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독립적 권한.
    Independent authority.
  • Google translate 독립적 운영.
    Independent operation.
  • Google translate 독립적 존재.
    Independent being.
  • Google translate 독립적 행위.
    Independent act.
  • Google translate 독립적 환경.
    Independent environment.
  • Google translate 나는 내 인생을 주체적으로 살아야 할 독립적 개체이다.
    I'm an independent entity that has to live my life independently.
  • Google translate 여성은 오랫동안 사회적, 경제적으로 남성에게 예속되어 독립적 지위를 갖지 못했다.
    Women have long been socially and economically subjugated to men and have no independent status.
  • Google translate 아이를 독립적 존재로 키우고 싶어요.
    I want to raise my child to be independent.
    Google translate 일단 무슨 일이든 스스로 할 수 있다는 자신감을 키워 주는 게 중요해요.
    First of all, it's important to build confidence that you can do anything on your own.

독립적: independent,どくりつてき【独立的】,(dét.) indépendant,independiente, autónomo,مستقلّ,бие даасан, тусгаар тогтносон,mang tính độc lập,ที่เป็นอิสระ, ที่เป็นตัวของตัวเอง, ที่เป็นเอกเทศ, ที่แบ่งแยกต่างหาก,mandiri, otonomi,независимый; самостоятельный,独立的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립적 (동닙쩍)
📚 Từ phái sinh: 독립(獨立): 남에게 의존하거나 매여 있지 않음., 다른 것에 붙어 있거나 속해 있지 않…
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 독립적 (獨立的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23)