🌟 다림질

☆☆   Danh từ  

1. 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.

1. VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다림질 천.
    Ironing cloth.
  • Google translate 다림질을 하다.
    Iron.
  • Google translate 이 셔츠는 구김이 잘 가지 않는 천으로 만들어 다림질을 하지 않아도 된다.
    This shirt is made of a cloth that does not wrinkle easily and does not require ironing.
  • Google translate 어머니는 다리미판에 천을 깔고서 다리미 온도를 높이고 내 면바지 다림질을 하셨다.
    Mother laid a cloth on the iron plate to raise the iron temperature and iron my cotton trousers.
  • Google translate 이거 새로 나온 다리미인데, 정말 쓰기 편해.
    This is a new iron, and it's really easy to use.
    Google translate 아, 이 제품 광고 본 적 있어. 다림질이 쉽게 된다던데, 정말 그런가 보네.
    Oh, i've seen an ad for this product. i heard ironing is easy, i guess so.
본말 다리미질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.

다림질: ironing; pressing,アイロンかけ,repassage, coup de fer,planchado,عملية كي الملابس,индүүдлэг, индүүдэх,việc là, việc ủi,การรีดผ้า,menyetrika,глаженье,熨,烫,熨烫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다림질 (다림질)
📚 Từ phái sinh: 다림질하다: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 다림질 @ Giải nghĩa

🗣️ 다림질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86)