🌟 다림질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다림질하다 (
다림질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 다림질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
🌷 ㄷㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 다림질하다
-
ㄷㄹㅈㅎㄷ (
다림질하다
)
: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi). -
ㄷㄹㅈㅎㄷ (
도리질하다
)
: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔들다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC: Đứa bé lắc lư đầu sang hai bên.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)