🌟 다리미질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다리미질하다 (
다리미질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 다리미질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)