Động từ
준말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다리미질하다 (다리미질하다) 📚 Từ phái sinh: • 다리미질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
다리미질하다
Start 다 다 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 미 미 End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)