🌟 다리미질하다

Động từ  

1. 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.

1. , ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc bằng bàn là (bàn ủi).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리미질한 셔츠.
    An ironed shirt.
  • 다리미질한 옷.
    Ironed clothes.
  • 다리미질해서 걸어 두다.
    Iron it and hang it.
  • 바지를 다리미질하다.
    Iron trousers.
  • 천을 다리미질하다.
    Iron cloth.
  • 나는 일주일 동안 입을 셔츠들을 꺼내어 잘 다리미질해 두었다.
    I took out the shirts to wear for a week and ironed them well.
  • 아내는 구김이 많이 간 셔츠를 다리미질하다가 다리미로 옷을 태워 먹었다.
    My wife was ironing a wrinkled shirt and burned the clothes with an iron.
  • 어머니. 다리미 어디에 두셨어요?
    Mother. where did you put the iron?
    네가 다리미질하려고?
    You're going to iron it?
준말 다림질하다: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다리미질하다 (다리미질하다)
📚 Từ phái sinh: 다리미질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.

💕Start 다리미질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255)