🌟 다리미질

Danh từ  

1. 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.

1. SỰ LÀ, SỰ ỦI: Việc làm phẳng nếp nhăn cho quần áo hay vải vóc bằng bàn là (bàn ủi).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셔츠 다리미질.
    Shirt ironing.
  • Google translate 다리미질 방법.
    Ironing method.
  • Google translate 다리미질 솜씨.
    Ironing skill.
  • Google translate 다리미질을 하다.
    Iron.
  • Google translate 다리미질로 주름을 펴다.
    Straighten the wrinkles with ironing.
  • Google translate 새댁은 아직 다리미질 솜씨가 서툴러 매번 땀을 뻘뻘 흘리며 고생한다.
    The new bride is still poor at ironing and suffers from sweating every time.
  • Google translate 어머니께서는 매일 아침 정성스러운 다리미질로 아버지의 셔츠를 준비하셨다.
    My mother prepared my father's shirt with sincere ironing every morning.
준말 다림질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.

다리미질: ironing; pressing,アイロンかけ,repassage, coup de fer,planchado,عملية الكي,индүүдлэг, индүүдэх, толийлгох,sự là, sự ủi,การรีดผ้า,penyetrikaan, pelicinan pakaian,утюжение; глажение,熨,烫,熨烫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다리미질 (다리미질)
📚 Từ phái sinh: 다리미질하다: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)