🌟 다림질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다림질하다 (
다림질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 다림질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
🌷 ㄷㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 다림질하다
-
ㄷㄹㅈㅎㄷ (
다림질하다
)
: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi). -
ㄷㄹㅈㅎㄷ (
도리질하다
)
: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔들다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC: Đứa bé lắc lư đầu sang hai bên.
• So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52)