🌟 다림질하다

Động từ  

1. 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.

1. , ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다림질한 셔츠.
    An ironed shirt.
  • 다림질한 옷.
    Ironed clothes.
  • 바지를 다림질하다.
    Iron trousers.
  • 셔츠를 다림질하다.
    Iron a shirt.
  • 천을 다림질하다.
    Iron cloth.
  • 지수는 남편의 셔츠와 바지를 잘 다림질하여 옷걸이에 걸어 두었다.
    Ji-su ironed her husband's shirt and pants well and hung them on the hanger.
  • 어머니는 얇은 천을 다릴 때에는 다른 헝겊을 덮고 중간 정도의 온도에서 다림질해야 한다고 알려 주셨다.
    My mother informed me that when ironing a thin cloth, it must be ironed at a moderate temperature, covering another cloth.
  • 엄마. 이 옷 내일 입어야 되는데, 다림질해 주세요.
    Mom. i have to wear this outfit tomorrow, please iron it.
    그래. 다리미판이랑 다리미랑 준비해 둬.
    Yeah. prepare an iron plate and an iron.
본말 다리미질하다: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다림질하다 (다림질하다)
📚 Từ phái sinh: 다림질: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.

💕Start 다림질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)