🌟 경각 (警覺)

Danh từ  

1. 정신을 차리고 주의하며 깨어 있음.

1. SỰ CẢNH GIÁC, SỰ Ý THỨC: Việc tỉnh táo và chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 경각.
    Social alert.
  • Google translate 경각.
    Big alarm.
  • Google translate 경각이 되다.
    Become a wake up.
  • Google translate 경각을 주다.
    To give a slight.
  • Google translate 경각을 하다.
    To have a slight.
  • Google translate 정부는 이번 외교 문제가 고도의 경각이 필요한 사안이라고 했다.
    The government called the diplomatic issue a highly alert issue.
  • Google translate 김 교수는 청소년의 비행 문제에 대한 사회적 경각이 시급하다고 했다.
    Professor kim said social awareness of juvenile delinquency is urgent.
  • Google translate 얼마 전에 빈집에서 전기가 누전되는 사고가 발생했다고 해.
    They say there was an accident in an empty house a while back.
    Google translate 다시는 이런 사고가 나지 않기 위해선 경각이 필요해.
    We need to be alert not to have this kind of accident again.

경각: vigilance,けいかく【警覚】,état de veille,advertencia, alarma,تنبه,ухаарал, соргог байдал,sự cảnh giác, sự ý thức,การตื่นตัว, การมีสติ,tersadar, terbangun, terjaga, awas,настороженность; бдительность,警觉,警惕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경각 (경ː각) 경각이 (경ː가기) 경각도 (경ː각또) 경각만 (경ː강만)
📚 Từ phái sinh: 경각하다: 잘못을 하지 않도록 정신을 차리고 깨어 있다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82)