🌟 배제 (排除)

  Danh từ  

1. 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음.

1. SỰ LOẠI TRỪ: Sự không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 배제.
    Social exclusion.
  • Google translate 폭력의 배제.
    The exclusion of violence.
  • Google translate 배제 인원.
    Exclusion personnel.
  • Google translate 배제가 되다.
    Exclude.
  • Google translate 배제를 당하다.
    Be ruled out.
  • Google translate 배제를 시키다.
    Exclude.
  • Google translate 배제를 하다.
    Exclusion.
  • Google translate 김 교수는 공공 서비스에서 소외되는 것이 사회적 배제라고 주장했다.
    Professor kim argued that social exclusion is to be alienated from public services.
  • Google translate 스님은 비폭력은 단순히 폭력의 배제가 아닌 자비의 감정을 포함해야 한다고 말씀하셨다.
    The monk said that nonviolence should include feelings of mercy, not just exclusion of violence.
  • Google translate 판결을 내려야 하는 판사에게 주관적인 감정의 배제는 중요한 덕목입니다.
    Subjective exclusion of emotion is an important virtue for a judge who has to make a judgment.
    Google translate 하지만 판사도 사람인데 아무런 감정도 느끼지 않는 건 어려울 것 같아요.
    But i think it's hard not to feel anything when a judge is human.

배제: exclusion; ruling out,はいじょ【排除】,exclusion, élimination, expulsion,exclusión,استبعاد,хасалт, хаялт, орхилт,sự loại trừ,การกำจัด, การละเว้น, การกีดกัน, การตัดออก, การแยกออก,pengecualian, eliminasi,удаление; устранение; исключение; вытеснение,排除,排斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배제 (배제)
📚 Từ phái sinh: 배제되다(排除되다): 받아들여지거나 포함되지 않고 제외되어 빼놓아지다. 배제하다(排除하다): 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)