🌟 대우 (待遇)

  Danh từ  

1. 사람을 대하거나 다루는 일정한 태도나 방식.

1. SỰ CƯ XỬ, SỰ XỬ SỰ: Phương thức hay thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차별 대우.
    Discriminatory treatment.
  • Google translate 특별 대우.
    Special treatment.
  • Google translate 사회적 대우.
    Social treatment.
  • Google translate 따뜻한 대우.
    Warm treatment.
  • Google translate 부당한 대우.
    Unfair treatment.
  • Google translate 대우가 차갑다.
    The treatment is cold.
  • Google translate 대우를 받다.
    Be treated.
  • Google translate 대우를 하다.
    Treat.
  • Google translate 나는 고국에서 따뜻한 대우를 받고 돌아왔다.
    I came back home with warm treatment.
  • Google translate 이분은 우리 가게의 단골손님이기 때문에 특별한 대우를 해 드리고 있다.
    This is a regular customer of our store, so we're offering you special treatment.

대우: treatment,たいぐう【待遇】,traitement, réception, accueil, hospitalité,trato, formas de tratamiento,معاملة,хандлага,sự cư xử, sự xử sự,การดูแล, การปฏิบัติ,perlakuan,обращение; отношение,待遇,

2. 직장에서의 지위나 급료 등의 근로 조건.

2. SỰ ĐÃI NGỘ: Điều kiện lao động như chức vụ hoặc lương bổng ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대우가 나쁘다.
    Bad treatment.
  • Google translate 대우가 좋다.
    Good treatment.
  • Google translate 대우를 개선하다.
    Improve treatment.
  • Google translate 대우를 받다.
    Be treated.
  • Google translate 그는 부장 수준의 대우를 약속 받고 회사를 옮겼다.
    He was promised a manager-level treatment and moved the company.
  • Google translate 근로자들은 회사 측에 자신들의 대우를 개선해 달라고 요청했다.
    The workers asked the company to improve their treatment.

3. 지위나 신분에 알맞게 예의를 갖추어 대함.

3. SỰ TIẾP ĐÃI: Việc đối đãi lịch sự sao cho hợp với địa vị và thân phận

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국빈 대우.
    State treatment.
  • Google translate 귀빈 대우.
    Treatment of vips.
  • Google translate 영웅 대우.
    Hero treatment.
  • Google translate 대우를 받다.
    Be treated.
  • Google translate 맨손으로 은행 강도를 붙잡은 시민은 영웅 대우를 받았다.
    The citizen who caught the bank robber with his bare hands was treated as a hero.
  • Google translate 그 영화배우는 다른 나라에 가서도 국빈 대우를 받을 정도로 인기가 대단하다.
    The movie star is so popular that he gets state treatment in other countries.
Từ đồng nghĩa 대접(待接): 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함., 음식을 접대함.

4. 그 기준에 따르는 취급을 받는 직위임을 나타내는 말.

4. SỰ ĐÃI NGỘ: Từ thể hiện là chức vị được đối xử theo tiêu chuẩn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과장 대우.
    Treatment of exaggeration.
  • Google translate 부장 대우.
    Dealing with the manager.
  • Google translate 이사 대우.
    Dealing with moving.
  • Google translate 김 대리는 이번 프로젝트 기간 동안 과장 대우의 급여를 받기로 했다.
    Mr. kim will be paid by the chief during the project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대우 (대ː우)
📚 Từ phái sinh: 대우하다(待遇하다): 사람을 대하거나 다룰 때 일정한 태도나 방식으로 행동하다., 지위나…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

📚 Annotation: 직명을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 대우 (待遇) @ Giải nghĩa

🗣️ 대우 (待遇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28)