🌟 열등하다 (劣等 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열등하다 (
열뜽하다
) • 열등한 (열뜽한
) • 열등하여 (열뜽하여
) 열등해 (열뜽해
) • 열등하니 (열뜽하니
) • 열등합니다 (열뜽함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 열등(劣等): 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮음.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 열등하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365)