🌟 열등하다 (劣等 하다)

Tính từ  

1. 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮다.

1. THẤP HƠN, KÉM HƠN: Chất lượng hay đẳng cấp thấp hơn bình thường hoặc cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열등한 대우.
    Inferior treatment.
  • Google translate 열등한 위치.
    The inferior position.
  • Google translate 열등한 존재.
    An inferior being.
  • Google translate 능력이 열등하다.
    Be inferior in ability.
  • Google translate 지적으로 열등하다.
    Intellectual inferior.
  • Google translate 훨씬 열등하다.
    Much inferior.
  • Google translate 나는 형제들보다 공부를 못해서 스스로 열등하다고 생각하고 있었다.
    I was thinking i was inferior to myself because i was worse at studying than my brothers.
  • Google translate 경쟁 회사의 작품은 우리 회사의 것보다 질적으로 열등하여 잘 팔리지 않았다.
    The work of the rival company was inferior in quality to that of our company and did not sell well.
  • Google translate 나는 다른 사람들보다 실력이 열등한 것 같아.
    I think i'm inferior to the others.
    Google translate 자신감을 가져. 넌 충분히 잘하고 있어.
    Have confidence. you're doing well enough.
Từ trái nghĩa 우등하다(優等하다): 등급이나 수준이 높다.

열등하다: inferior,おとっている【劣っている】。れっとうだ【劣等だ】,inférieur,inferior, bajo, pobre,وضيع,доогуур, муу,thấp hơn, kém hơn,ต่ำ, ด้อย, แย่, เป็นรอง,inferior, bermutu rendah, rendah diri, kompleks,неполноценный,劣等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열등하다 (열뜽하다) 열등한 (열뜽한) 열등하여 (열뜽하여) 열등해 (열뜽해) 열등하니 (열뜽하니) 열등합니다 (열뜽함니다)
📚 Từ phái sinh: 열등(劣等): 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365)