🌟 우대 (優待)

  Danh từ  

1. 특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우.

1. SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối đãi tử tế một cách đặc biệt. Hoặc cách đối xử như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노인 우대.
    Senior preferential treatment.
  • Google translate 극진한 우대.
    Extreme hospitality.
  • Google translate 우대 금리.
    Preferential rate.
  • Google translate 우대 정책.
    Preferential policy.
  • Google translate 우대 조건.
    Preferential conditions.
  • Google translate 우대 조치.
    Preferential measure.
  • Google translate 우대를 받다.
    Get preferential treatment.
  • Google translate 우대를 하다.
    Give preferential treatment.
  • Google translate 실력 있는 사람이 우대를 받는 사회가 되어야 한다.
    It should be a society where talented people are given preferential treatment.
  • Google translate 우리 회사는 직원을 채용할 때 업무 경험을 우대 조건으로 삼고 있다.
    Our company makes the work experience a preferential condition when hiring employees.
  • Google translate 이 식당에서 노인 우대를 한다고 들었는데요.
    I heard that this restaurant gives preferential treatment to the elderly.
    Google translate 네, 저희는 육십 세 이상 노인분들을 할인된 가격으로 모시고 있습니다.
    Yes, we offer discounts for people over sixty.
Từ đồng nghĩa 후대(厚待): 후하게 잘 대접함. 또는 그런 대접.

우대: favorable treatment; hospitality,ゆうぐう【優遇】。ゆうたい【優待】,traitement de faveur, traitement spécial,trato especial,معاملة خاصة,онцгой хүндэтгэл,sự ưu đãi,การปรนนิบัติอย่างดี, การดูแลอย่างดี,perlakuan khusus, pelayanan khusus,привилегия,优待,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우대 (우대)
📚 Từ phái sinh: 우대하다(優待하다): 특별히 잘 대우하다. 우대되다: 특별히 잘 대우받다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 우대 (優待) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)