🌟 굴욕적 (屈辱的)

Định từ  

1. 남에게 업신여김을 받아 창피한.

1. NHỤC NHÃ, BỊ NHỤC: Bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴욕적 과거.
    A humiliating past.
  • Google translate 굴욕적 대우.
    Degrading treatment.
  • Google translate 굴욕적 사건.
    A humiliating event.
  • Google translate 굴욕적 침탈.
    Humiliating encroachment.
  • Google translate 굴욕적 패배.
    A humiliating defeat.
  • Google translate 계급 사회에서 하층민은 상위 계급에 복종하는 굴욕적 삶을 살아야 했다.
    In a class society, the lower class had to live a humiliating life of obedience to the upper classes.
  • Google translate 우리나라 왕이 이웃 나라의 왕에게 무릎을 꿇고 조아리는 굴욕적 사건이 발생했다.
    The king of our country knelt to the king of the neighboring country, and joari had a humiliating incident.
  • Google translate 우리 팀은 이번 경기에서 공격 한 번 제대로 해 보지 못하고 대패했어.
    Our team lost this game without a single attack.
    Google translate 정말 굴욕적 패배였겠네.
    That must have been a humiliating defeat.

굴욕적: humiliating,くつじょくてき【屈辱的】,(dét.) humiliant,humillante, degradante, deshonroso,مذل، مُحقّر,үл тоосон байдлыг мэдэрсэн, үл ойшоосон байдлыг мэдэрсэн, доромжлолыг мэдэрсэн,nhục nhã, bị nhục,ที่รู้สึกเสียเกียรติ, ที่รู้สึกเสื่อมเสีย, ที่รู้สึกเสียศักดิ์ศรี, ที่รู้สึกอัปยศอดสู,memalukan,оскорбительный; унизительный; позорный,屈辱的,羞辱的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴욕적 (구룍쩍)
📚 Từ phái sinh: 굴욕(屈辱): 남에게 업신여김을 당해 창피함.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Khí hậu (53) Luật (42) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghệ thuật (76)