🌟 응당하다 (應當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응당하다 (
응ː당하다
) • 응당한 (응ː당한
) • 응당하여 (응ː당하여
) 응당해 (응ː당해
) • 응당하니 (응ː당하니
) • 응당합니다 (응ː당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 응당(應當): 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞게., 이치로 보아 당연히.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 응당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)