🌟 응당하다 (應當 하다)

Tính từ  

1. 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞다.

1. THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Hành động hay cái giá… phù hợp với điều kiện hay giá trị nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응당한 가격.
    A reasonable price.
  • 응당한 대우.
    Appropriate treatment.
  • 응당한 돈.
    Appropriate money.
  • 응당한 벌.
    Appropriate punishment.
  • 응당한 보수.
    Appropriate remuneration.
  • 응당한 업무.
    Appropriate work.
  • 응당한 조치.
    Appropriate measures.
  • 그 학생은 잘못에 응당한 처벌을 받았다.
    The student was punished for his fault.
  • 종업원들은 사장에게 응당하지 않는 급여를 받았다고 항의했다.
    The employees protested that they had received an unsuitable salary from the boss.
  • 너무해, 이렇게 조그만 게 만 원이나 하다니.
    That's so mean, 10,000 won for such a small one.
    정말 응당한 값을 제시해야지, 원.
    You have to offer a really good value, circle.

2. 이치로 보아 당연하다.

2. TẤT YẾU, ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lôgic thì đương nhiên là...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응당한 결과.
    A reasonable result.
  • 응당한 대답.
    A reasonable answer.
  • 응당한 반응.
    A reasonable response.
  • 응당한 일.
    A reasonable task.
  • 응당한 조처.
    A proper measure.
  • 응당한 행동.
    Appropriate conduct.
  • 부정적인 말을 듣고 자란 아이가 긍정적인 생각을 잘 하지 못하는 것은 응당한 결과이다.
    It's a reasonable result that a child who grew up with negative comments is not good at positive thinking.
  • 무작정 헤어지자는 남자 친구에게 그 이유를 묻는 것은 응당하다.
    It's fair to ask a boyfriend who wants to break up recklessly for the reason.
  • 열심히 하지는 않았지만 막상 시험에 떨어지니 속상해.
    I didn't work hard, but i'm upset that i failed the test.
    노력하지 않았으니 응당한 결과야.
    You didn't try, so it's a reasonable result.
Từ đồng nghĩa 당연하다(當然하다): 이치로 보아 마땅히 그렇다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응당하다 (응ː당하다) 응당한 (응ː당한) 응당하여 (응ː당하여) 응당해 (응ː당해) 응당하니 (응ː당하니) 응당합니다 (응ː당함니다)
📚 Từ phái sinh: 응당(應當): 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞게., 이치로 보아 당연히.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)