🌟 응당하다 (應當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응당하다 (
응ː당하다
) • 응당한 (응ː당한
) • 응당하여 (응ː당하여
) 응당해 (응ː당해
) • 응당하니 (응ː당하니
) • 응당합니다 (응ː당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 응당(應當): 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞게., 이치로 보아 당연히.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 응당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17)