🌟 중류층 (中流層)

Danh từ  

1. 사회적 지위나 생활 수준 등이 중간 정도인 사회 계층.

1. TẦNG LỚP TRUNG LƯU: Tầng lớp mà địa vị xã hội hay mức sống... ở mức trung bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중류층 가정.
    Middle class assumption.
  • Google translate 중류층의 생활.
    Life of the middle class.
  • Google translate 중류층이 되다.
    Become a middle class.
  • Google translate 중류층을 겨냥하다.
    Aim for the middle class.
  • Google translate 중류층에 걸맞다.
    Suitable for the middle class.
  • Google translate 중류층에 만족하다.
    Satisfied with the middle class.
  • Google translate 중류층으로 살다.
    Live in the middle class.
  • Google translate 이 상품은 넉넉한 삶을 살지는 못하는 중류층을 겨냥한 것이다.
    This product is aimed at the middle class who can't afford a decent life.
  • Google translate 그 음식점의 가격은 중류층의 생활을 하는 나에게는 부담스럽다.
    The price of the restaurant is burdensome to me, living in the middle class.
  • Google translate 나는 나중에 꼭 돈을 많이 벌어서 부자로 살 거야.
    I'm sure i'll make a lot of money later and live rich.
    Google translate 나 같은 경우는 경제적으로는 중류층으로 살아도 화목한 가정을 이루고 살고 싶어.
    In my case, i'd like to live economically in the middle class and have a harmonious family.
Từ tham khảo 상류층(上流層): 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.
Từ tham khảo 하류층(下流層): 사회적 지위나 생활 수준 등이 낮은 계층.

중류층: middle class,ちゅうりゅうそう【中流層】,couche moyenne,clase media,طبقة وسطى,дундаж давхарга,tầng lớp trung lưu,ชนชั้นกลาง, ระดับฐานะปานกลาง,kelas menengah,,中产阶层,中流阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중류층 (중뉴층)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)