🌟 중류층 (中流層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중류층 (
중뉴층
)
🌷 ㅈㄹㅊ: Initial sound 중류층
-
ㅈㄹㅊ (
중류층
)
: 사회적 지위나 생활 수준 등이 중간 정도인 사회 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU: Tầng lớp mà địa vị xã hội hay mức sống... ở mức trung bình.
• Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)