🌟 금지법 (禁止法)

Danh từ  

1. 어떤 행위를 금지하는 법.

1. LUẬT CẤM: Luật không cho thực hiện hành vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금지법을 가결하다.
    Pass a ban.
  • Google translate 금지법을 만들다.
    Make a ban.
  • Google translate 금지법을 시행하다.
    Enforce prohibition.
  • Google translate 금지법을 제정하다.
    Enact a ban.
  • Google translate 금지법을 지키다.
    Observe the prohibition.
  • Google translate 금지법에 어긋나다.
    Breaks the prohibition.
  • Google translate 낙태 시술을 하는 산부인과는 낙태 금지법에 의거하여 처벌을 받게 된다.
    Obstetrics and gynecology clinics that perform abortion procedures are subject to punishment under the abortion prohibition act.
  • Google translate 교사의 폭력적인 체벌이 사회적 문제가 되자 학생 체벌 금지법이 제정되었다.
    When violent corporal punishment of teachers became a social problem, the student punishment prohibition act was enacted.
  • Google translate 차별 금지법 제정을 주장하시는 이유가 뭔가요?
    Why do you insist on enacting anti-discrimination laws?
    Google translate 법으로 정하면 소수자들에 대한 사회적 차별이 줄 것이라고 생각하기 때문입니다.
    Because i think the law will reduce social discrimination against minorities.

금지법: prohibition act,きんしほう【禁止法】,loi prohibitive,ley prohibitiva,قانون الحظر,хориглосон хууль,luật cấm,กฎห้าม, กฎข้อห้าม, กฎหมายห้าม,larangan, hukum larangan,вето; запрет,禁止法,禁止法令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금지법 (금ː지뻡) 금:지법이 (금ː지뻐비) 금지법도 (금ː지뻡또) 금지법만 (금ː지뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)