🌟 교정본 (校訂本)

Danh từ  

1. 교정을 해서 펴낸 책.

1. BẢN HIỆU CHỈNH, BẢN DUYỆT IN: Sách sửa chữa rồi cho xuất bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 교정본.
    The last proof.
  • Google translate 최종 교정본.
    Final proof.
  • Google translate 교정본이 나오다.
    A proofreading comes out.
  • Google translate 교정본을 점검하다.
    Check the proofread.
  • Google translate 교정본을 확인하다.
    Check the proof.
  • Google translate 여러 번의 교정을 거쳐서 드디어 최종 교정본이 출간되었다.
    After many revisions, the final proof was finally published.
  • Google translate 김 작가는 자신이 요구한 부분들이 반영되었는지 교정본을 꼼꼼하게 확인했다.
    Writer kim meticulously checked the proofs to see if the parts he asked for were reflected.
  • Google translate 이번에 새로 나온 교정본을 보셨나요?
    Have you seen the new proofreading?
    Google translate 네. 완성도도 높고 아주 잘 만들어졌더군요.
    Yes, it's highly complete and very well-made.

교정본: revised edition,こうていほん【校訂本】,version corrigée,edición revisada,نسخة تصحيح,засварласан эх,bản hiệu chỉnh, bản duyệt in,ฉบับปรับปรุง, ฉบับปรับปรุงใหม่, ฉบับแก้ไข, ฉบับแก้ไขเพิ่มเติม,edisi revisi,откорректированное издание,校订本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정본 (교ː정본)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Hẹn (4) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)