🌟 교정본 (校訂本)

Danh từ  

1. 교정을 해서 펴낸 책.

1. BẢN HIỆU CHỈNH, BẢN DUYỆT IN: Sách sửa chữa rồi cho xuất bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 교정본.
    The last proof.
  • Google translate 최종 교정본.
    Final proof.
  • Google translate 교정본이 나오다.
    A proofreading comes out.
  • Google translate 교정본을 점검하다.
    Check the proofread.
  • Google translate 교정본을 확인하다.
    Check the proof.
  • Google translate 여러 번의 교정을 거쳐서 드디어 최종 교정본이 출간되었다.
    After many revisions, the final proof was finally published.
  • Google translate 김 작가는 자신이 요구한 부분들이 반영되었는지 교정본을 꼼꼼하게 확인했다.
    Writer kim meticulously checked the proofs to see if the parts he asked for were reflected.
  • Google translate 이번에 새로 나온 교정본을 보셨나요?
    Have you seen the new proofreading?
    Google translate 네. 완성도도 높고 아주 잘 만들어졌더군요.
    Yes, it's highly complete and very well-made.

교정본: revised edition,こうていほん【校訂本】,version corrigée,edición revisada,نسخة تصحيح,засварласан эх,bản hiệu chỉnh, bản duyệt in,ฉบับปรับปรุง, ฉบับปรับปรุงใหม่, ฉบับแก้ไข, ฉบับแก้ไขเพิ่มเติม,edisi revisi,откорректированное издание,校订本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정본 (교ː정본)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11)