🌟 국제법 (國際法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제법 (
국쩨뻡
) • 국제법이 (국쩨뻐비
) • 국제법도 (국쩨뻡또
) • 국제법만 (국쩨뻠만
)
🌷 ㄱㅈㅂ: Initial sound 국제법
-
ㄱㅈㅂ (
계절병
)
: 여름의 식중독, 겨울의 감기처럼 특정한 계절에 잘 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH THEO MÙA: Bệnh thường xuất hiện vào một mùa nào đó. -
ㄱㅈㅂ (
고질병
)
: 오래되어 고치기 힘든 병.
Danh từ
🌏 BỆNH KHÓ CHỮA, BỆNH NAN Y: Bệnh đã lâu, khó chữa trị. -
ㄱㅈㅂ (
간질병
)
: 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐỘNG KINH: Bệnh do sự bất thường chức năng đột ngột xảy ra ở tế bào thần kinh não, làm mất ý thức, cơ thể co cứng và chứng giật xuất hiện. -
ㄱㅈㅂ (
가정법
)
: 말하는 내용이 가정이나 바람임을 문법적으로 나타내는 문장 표현법.
Danh từ
🌏 PHÉP GIẢ ĐỊNH: Phép diễn đạt câu thể hiện về mặt ngữ pháp nội dung nói đến là giả định hay mong ước. -
ㄱㅈㅂ (
금지법
)
: 어떤 행위를 금지하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT CẤM: Luật không cho thực hiện hành vi nào đó. -
ㄱㅈㅂ (
고조부
)
: 고조할아버지.
Danh từ
🌏 KỴ: Ông của ông. -
ㄱㅈㅂ (
공주병
)
: (속된 말로) 여자가 자기 자신이 공주처럼 예쁘고 고귀하다고 착각하는 일.
Danh từ
🌏 BỆNH CÔNG CHÚA, THÓI CÔNG CHÚA: (cách nói thông tục) Việc con gái lầm tưởng mình xinh đẹp và cao quý như công chúa. -
ㄱㅈㅂ (
교정본
)
: 교정을 해서 펴낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN HIỆU CHỈNH, BẢN DUYỆT IN: Sách sửa chữa rồi cho xuất bản. -
ㄱㅈㅂ (
국제법
)
: 여러 나라가 의논하여 나라와 나라 사이에 따라야 할 권리, 의무 등을 규정한 법률.
Danh từ
🌏 LUẬT QUỐC TẾ: Luật pháp do nhiều nước cùng thảo luận và quy định về quyền lợi và nghĩa vụ phải chấp hành giữa các quốc gia. -
ㄱㅈㅂ (
극지방
)
: 남극과 북극의 주변 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐỊA CỰC: Khu vực xung quanh Nam cực và Bắc cực. -
ㄱㅈㅂ (
가정부
)
: 돈을 받고 빨래, 요리, 청소 등의 집안일을 해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP VIỆC, NGƯỜI Ở, ÔSIN: Người nhận tiền và làm giúp việc nhà như giặt giũ, nấu ăn, quét dọn...
• Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)