🌟 공주병 (公主病)

Danh từ  

1. (속된 말로) 여자가 자기 자신이 공주처럼 예쁘고 고귀하다고 착각하는 일.

1. BỆNH CÔNG CHÚA, THÓI CÔNG CHÚA: (cách nói thông tục) Việc con gái lầm tưởng mình xinh đẹp và cao quý như công chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 공주병.
    Serious princess disease.
  • Google translate 공주병 증세.
    Gongju's disease.
  • Google translate 공주병 환자.
    A case of princess disease.
  • Google translate 공주병이 심하다.
    Princess' disease is severe.
  • Google translate 공주병이 있다.
    There's a princess bottle.
  • Google translate 공주병을 고치다.
    Fix the princess bottle.
  • Google translate 유민이는 공주병이 있어서 주변 사람들을 하인 부리듯 대한다.
    Yumin has a princess bottle and treats the people around him like a servant.
  • Google translate 지수는 공주병에 걸렸는지 세상에서 자신이 제일 예쁘다고 생각한다.
    Jisoo thinks she's the prettiest in the world, perhaps because she's got a disease.
  • Google translate 유민이는 자기가 진짜 예쁜 줄 아나 봐.
    Yoomin must think she's really pretty.
    Google translate 공주병이 심각하네.
    The princess is seriously ill.

공주병: princess complex,ぶりっこ,narcissisme, perversion narcissique,síndrome de la princesa, vanidad femenina,مرض الأميرة,өөрийгөө гүнж мэт санах, мөн тийм эндүүрэл,bệnh công chúa, thói công chúa,การหลงตัวเอง,sok cantik,тщеславие,公主病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공주병 (공주뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)