🌟 공주병 (公主病)

Danh từ  

1. (속된 말로) 여자가 자기 자신이 공주처럼 예쁘고 고귀하다고 착각하는 일.

1. BỆNH CÔNG CHÚA, THÓI CÔNG CHÚA: (cách nói thông tục) Việc con gái lầm tưởng mình xinh đẹp và cao quý như công chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심각한 공주병.
    Serious princess disease.
  • 공주병 증세.
    Gongju's disease.
  • 공주병 환자.
    A case of princess disease.
  • 공주병이 심하다.
    Princess' disease is severe.
  • 공주병이 있다.
    There's a princess bottle.
  • 공주병을 고치다.
    Fix the princess bottle.
  • 유민이는 공주병이 있어서 주변 사람들을 하인 부리듯 대한다.
    Yumin has a princess bottle and treats the people around him like a servant.
  • 지수는 공주병에 걸렸는지 세상에서 자신이 제일 예쁘다고 생각한다.
    Jisoo thinks she's the prettiest in the world, perhaps because she's got a disease.
  • 유민이는 자기가 진짜 예쁜 줄 아나 봐.
    Yoomin must think she's really pretty.
    공주병이 심각하네.
    The princess is seriously ill.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공주병 (공주뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132)