🌟 교정본 (校訂本)

Danh từ  

1. 교정을 해서 펴낸 책.

1. BẢN HIỆU CHỈNH, BẢN DUYỆT IN: Sách sửa chữa rồi cho xuất bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 교정본.
    The last proof.
  • 최종 교정본.
    Final proof.
  • 교정본이 나오다.
    A proofreading comes out.
  • 교정본을 점검하다.
    Check the proofread.
  • 교정본을 확인하다.
    Check the proof.
  • 여러 번의 교정을 거쳐서 드디어 최종 교정본이 출간되었다.
    After many revisions, the final proof was finally published.
  • 김 작가는 자신이 요구한 부분들이 반영되었는지 교정본을 꼼꼼하게 확인했다.
    Writer kim meticulously checked the proofs to see if the parts he asked for were reflected.
  • 이번에 새로 나온 교정본을 보셨나요?
    Have you seen the new proofreading?
    네. 완성도도 높고 아주 잘 만들어졌더군요.
    Yes, it's highly complete and very well-made.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정본 (교ː정본)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)