🌟 체통 (體統)

Danh từ  

1. 자신의 사회적 지위나 신분에 알맞는 체면.

1. THỂ DIỆN, MẶT MŨI: Thể diện phù hợp với thân phận hay địa vị xã hội của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체통이 말이 아니다.
    I'm so ashamed of myself.
  • Google translate 체통이 있다.
    I have a stomachache.
  • Google translate 체통을 돌보다.
    Take care of the body.
  • Google translate 체통을 살리다.
    Save one's dignity.
  • Google translate 체통을 잃다.
    Lose one's dignity.
  • Google translate 체통을 지키다.
    Protect one's dignity.
  • Google translate 술에 취해 주정을 부린 아버지는 아이들에게 체통이 서지 않았다.
    The drunken and drunk father was not chastened by the children.
  • Google translate 김 교수는 체통이 떨어지지 않도록 말을 가려서 했다.
    Professor kim covered his words so that he wouldn't lose his dignity.
  • Google translate 이번 회사 체육 대회 장기 자랑에 나도 나가 볼까?
    Shall i join the company's athletic talent show?
    Google translate 사장으로서 체통을 지키세요.
    Protect your dignity as president.

체통: face; dignity,ていさい【体裁】。たいめん【体面】。ひんい【品位】,dignité, honneur,dignidad, honor,سمعة، كرامة,байр суурь, нэр нүүр,thể diện, mặt mũi,ความมีเกียรติ, ความมีหน้าตา, ความมีหน้ามีตา,harkat, martabat,Репутация; авторитет,体统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체통 (체통)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19)