🌟 체통 (體統)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체통 (
체통
)
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 체통
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19)