🌟 여건 (與件)

☆☆   Danh từ  

1. 이미 주어진 조건.

1. DỮ KIỆN: Điều kiện được cho sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 여건.
    Educational conditions.
  • Google translate 사회적 여건.
    Social conditions.
  • Google translate 어려운 여건.
    Difficult conditions.
  • Google translate 좋은 여건.
    Good conditions.
  • Google translate 여건이 형성되다.
    Conditions form.
  • Google translate 여건을 마련하다.
    Provide conditions.
  • Google translate 현재 대학의 글쓰기 수업은 여러 가지 어려운 여건 속에서 이루어지고 있다.
    Currently, writing classes at universities are taking place amid various difficult conditions.
  • Google translate 아파트를 살 때는 주변의 교통 여건이 어떠한지도 자세히 살펴보아야 한다.
    When you buy an apartment, you should also take a closer look at the surrounding traffic conditions.
  • Google translate 일하는 곳의 근무 여건은 어떠세요?
    What are the working conditions?
    Google translate 시설도 잘돼 있고 좋은 편이에요.
    It's well-equipped and good.

여건: condition; circumstances,よけん【与件】。しょよのじょうけん【所与の条件】。かんきょう【環境】,circonstances, situation,condición, situación,الوضع الحالي، ظروف الوضع,нөхцөл боломж, бололцоо байдал,dữ kiện,เงื่อนไข, ข้อแม้,kondisi, keadaan,условие,条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여건 (여ː껀)

🗣️ 여건 (與件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226)