🌟 계급 (階級)

  Danh từ  

1. 군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급.

1. CẤP BẬC: Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계급이 낮다.
    Of low rank.
  • Google translate 계급이 높다.
    Of high rank.
  • Google translate 계급이 오르다.
    Rise in rank.
  • Google translate 계급을 달다.
    To attach ranks.
  • Google translate 계급 승진하다.
    Be promoted to one rank.
  • Google translate 민준이의 아버지는 이번에 경찰서장으로 한 계급 승진되었다.
    Min-joon's father was promoted to police chief this time.
  • Google translate 승규는 군대에 들어간 지 1년 정도가 되자 상병 계급을 달았다.
    Seung-gyu put the rank of corporal about a year after he joined the army.

계급: rank,かいきゅう【階級】,grade, classe, rang,rango, jerarquía,درجة، مرتبة,зэрэг дэв,cấp bậc,ชนชั้น, ตำแหน่ง, ยศ,pangkat,звание; ранг; чин,级别,衔,

2. 신분이나 직업, 재산 등이 비슷한 사람들로 이루어지는 사회적 집단. 또는 그것을 기준으로 구분되는 사회적 지위.

2. GIAI CẤP: Tập đoàn mang tính xã hội được hình thành từ những người có địa vị, nghề nghiệp hay tài sản giống nhau. Hoặc địa vị xã hội được phân biệt dựa trên tiêu chí đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출신 계급.
    A class of origin.
  • Google translate 계급 간 갈등.
    Class conflict.
  • Google translate 계급 간 대립.
    Conflict between classes.
  • Google translate 계급 간 불평등.
    Inequality between classes.
  • Google translate 계급을 구별하다.
    Distinguish rank from rank.
  • Google translate 우리나라는 학력에 따라 사회적 계급이 나눠지기도 한다.
    In korea, social classes may be divided according to academic background.
  • Google translate 시대가 변함에 따라 계급을 구별하는 요소들이 달라진다.
    As times change, the factors that distinguish classes change.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계급 (계급) 계급 (게급) 계급이 (계그비게그비) 계급도 (계급또게급또) 계급만 (계금만게금만)
📚 Từ phái sinh: 계급적: 사회나 일정한 조직 내에서의 지위, 관직 따위의 단계에 관한. 또는 그런 것.,…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  


🗣️ 계급 (階級) @ Giải nghĩa

🗣️ 계급 (階級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)