🌟 순경 (巡警)

Danh từ  

2. 경찰 공무원 가운데 가장 낮은 계급.

2. CẢNH SÁT TUẦN TRA: Cấp thấp nhất trong số các viên chức cảnh sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순경이 되다.
    Become a policeman.
  • Google translate 순경이 오다.
    A policeman comes.
  • Google translate 순경이 잡다.
    Catch the policeman.
  • Google translate 순경을 따라가다.
    Follow the policeman.
  • Google translate 순경에게 걸리다.
    Caught by a policeman.
  • Google translate 순경에게 잡히다.
    Be caught by a policeman.
  • Google translate 길을 잃은 아이는 순경 아저씨의 도움을 받아 무사히 집에 도착했다.
    The lost child arrived home safe and sound with the help of the policeman.
  • Google translate 남의 집 담을 몰래 넘던 도둑 두 명이 순경에게 걸려서 경찰서로 잡혀 왔다.
    Two thieves who were sneaking over the wall of another's house were caught by a policeman and taken to the police station.
  • Google translate 자네 아들이 경찰이라면서? 계급이 뭐야?
    I heard your son's a cop. what's your rank?
    Google translate 경찰이 된 지 얼마 안 돼서 아직 순경이야.
    I'm still a policeman not long after i became a cop.

순경: police constable,じゅんさ【巡査】,gardien de la paix,agente de policía, guardia civil,شرطي,сэргийлэгч,cảnh sát tuần tra,พลตำรวจ, สิบตำรวจตรี,hansip,патрульный; патрулирующий милиционер,巡警,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순경 (순경)

🗣️ 순경 (巡警) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119)