🌟 병장 (兵長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병장 (
병장
)
🗣️ 병장 (兵長) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 병장 됐어. [작대기]
- 병장 이민규는 2009년 8월 18일부로 전역을 명 받았습니다. 이에 신고합니다. [신고하다 (申告하다)]
- 박 이병이 유 병장 앞에서 말실수를 해서 기합을 받았다며? [견책 (譴責)]
- 응. 하지만 견책을 할 만한 일은 아니었는데 유 병장이 좀 심했어. [견책 (譴責)]
- 김 병장, 자네 어디인가? [귀대하다 (歸隊하다)]
- 선임 병장. [선임 (先任)]
- 공군 병장으로 진급한 배우 조 씨는 후임들에게 존경 받는 선임 병장이 되겠다는 각오를 밝혔다. [선임 (先任)]
- 김 병장, 오늘 야간 근무는 몇 시부터 시작인가? [삼시 (三時)]
- 병장 아냐? 계급장이 철모에 붙어 있는 거 같은데. [철모 (鐵帽)]
- 전역한 병장. [전역하다 (轉役하다)]
- 병장으로 전역하다. [전역하다 (轉役하다)]
- 김 병장은 내달 임기를 마치고 전역할 예정이다. [전역하다 (轉役하다)]
- 말년 병장. [말년 (末年)]
- 말년 병장인 우리 형은 세 달 후에 제대한다. [말년 (末年)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 병장
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)