🌟 동요시키다 (動搖 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동요시키다 (
동ː요시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 동요(動搖): 물체가 이리저리 흔들림., 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달라짐., …
🌷 ㄷㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 동요시키다
-
ㄷㅇㅅㅋㄷ (
동요시키다
)
: 물체를 이리저리 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO DAO ĐỘNG, LÀM CHO LẮC LƯ: Làm cho vật thể đung đưa chỗ này chỗ kia.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101)