🌟 동요시키다 (動搖 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동요시키다 (
동ː요시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 동요(動搖): 물체가 이리저리 흔들림., 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달라짐., …
🌷 ㄷㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 동요시키다
-
ㄷㅇㅅㅋㄷ (
동요시키다
)
: 물체를 이리저리 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO DAO ĐỘNG, LÀM CHO LẮC LƯ: Làm cho vật thể đung đưa chỗ này chỗ kia.
• Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)