🌟 부르주아 (bourgeois)
Danh từ
📚 Variant: • 부르조아 • 부르지아
🗣️ 부르주아 (bourgeois) @ Ví dụ cụ thể
- 장사로 돈을 많이 모으게 된 신흥 부르주아 계급이 귀족을 밀어내고 사회의 주도층이 되었다. [신흥 (新興)]
- 프롤레타리아와 부르주아. [프롤레타리아 (prolétariat)]
- 이 작품에서는 빈자와 부자, 프롤레타리아와 부르주아의 갈등이 분명하게 나타나고 있다. [프롤레타리아 (prolétariat)]
- 상인들은 부르주아 계급의 전위적인 역할을 담당했다. [전위적 (前衛的)]
🌷 ㅂㄹㅈㅇ: Initial sound 부르주아
-
ㅂㄹㅈㅇ (
바람잡이
)
: 어떤 일을 꾸미려고 미리 짜고 다른 사람의 주의를 흐트러뜨리는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÒ MỒI, KẺ ĐÁNH LẠC HƯỚNG: Người sắp đặt và phân tán sự chú ý của người khác để âm mưu việc gì đó. -
ㅂㄹㅈㅇ (
부르주아
)
: 중세 유럽에서, 도시에 거주하던 중산 계급의 시민.
Danh từ
🌏 DÂN TƯ SẢN, GIAI CẤP TƯ SẢN: Châu Âu thời trung cổ, người dân thuộc giai cấp trung sản sống ở thành thị.
• Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255)