🌟 프롤레타리아 (prolétariat)

Danh từ  

1. 자본주의 사회에서, 재산이 없고 육체노동이나 정신노동을 하여 생활하는 사람.

1. NGƯỜI VÔ SẢN, GIAI CẤP VÔ SẢN: Người lao động trí óc hoặc lao động chân tay để sinh sống mà không có tài sản trong xã hội tư bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프롤레타리아 계급.
    The proletarian class.
  • Google translate 프롤레타리아 혁명.
    The proletarian revolution.
  • Google translate 프롤레타리아와 부르주아.
    The proletariat and the bourgeoisie.
  • Google translate 쿠바에서는 그들에 의해 프롤레타리아 독재 정권이 수립되었다.
    In cuba, a proletarian dictatorship was established by them.
  • Google translate 그는 프롤레타리아가 혁명을 일으켜 새로운 시대를 이끌어 갈 것이라고 믿었다.
    He believed that the proletariat would revolutionize and lead a new era.
  • Google translate 이 작품에서는 빈자와 부자, 프롤레타리아와 부르주아의 갈등이 분명하게 나타나고 있다.
    The conflict between the poor and the rich, the proletariat and the bourgeoisie is clearly manifested in this work.
Từ tham khảo 부르주아(bourgeois): 중세 유럽에서, 도시에 거주하던 중산 계급의 시민., 근대…

프롤레타리아: proletariat; working class,プロレタリア,prolétariat,proletario,البروبيتاريا، الطبقة العاملة، الطبقة الكادحة,пролитар,người vô sản, giai cấp vô sản,ชนกรรมาชีพ,  ชนชั้นกรรมกร, คนธรรมดาสามัญ,proletariat,пролетариат,无产者,劳动者,无产阶级,


📚 Variant: 프롤레탈리아

🗣️ 프롤레타리아 (prolétariat) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 프롤레타리아 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)