🌟 프롤레타리아 (prolétariat)
Danh từ
📚 Variant: • 프롤레탈리아
🗣️ 프롤레타리아 (prolétariat) @ Ví dụ cụ thể
- 부르주아와 프롤레타리아. [부르주아 (bourgeois)]
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273)