🌟 부르주아 (bourgeois)

Danh từ  

1. 중세 유럽에서, 도시에 거주하던 중산 계급의 시민.

1. DÂN TƯ SẢN, GIAI CẤP TƯ SẢN: Châu Âu thời trung cổ, người dân thuộc giai cấp trung sản sống ở thành thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시의 발달은 그 안에 거주하는 시민, 즉 부르주아의 성장으로 이어졌다.
    The development of the city led to the growth of the citizens living in it, namely the bourgeois.

2. 근대 사회에서, 자본을 가지고 있는 계급에 속하는 사람.

2. TƯ SẢN: Người thuộc giai cấp có vốn (làm ăn) ở xã hội cận đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부르주아 계급.
    Bourgeois class.
  • 부르주아 사회.
    Bourgeois society.
  • 부르주아 혁명
    The bourgeois revolution.
  • 부르주아와 프롤레타리아.
    Bourgeois and proletariat.
  • 부르주아는 산업 혁명으로 부를 획득하고 시민 혁명을 통해 권력을 얻었다.
    The bourgeoisie acquired wealth through the industrial revolution and gained power through the civil revolution.
  • 귀족들은 부르주아들이 경제적 부를 앞세워 자신들의 귀족적 위신을 흉내 내는 것에 불만을 품었다.
    The nobles were dissatisfied with the bourgeois imitating their aristocratic prestige with economic wealth at the forefront.
  • 그 조직은 부르주아 계급 내의 분열을 이용하여 노동자들에게 유익한 합법적인 승인을 이끌어 냈다.
    The organization took advantage of divisions within the bourgeois class to draw legal approval beneficial to the workers.
Từ tham khảo 프롤레타리아(prolétariat): 자본주의 사회에서, 재산이 없고 육체노동이나 정신노…

3. (속된 말로) 돈이 많은 사람.

3. DÂN TƯ SẢN: (cách nói thông tục) Người có nhiều tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부르주아의 취향.
    Bourgeois taste.
  • 부르주아로 여기다.
    Consider it bourgeois.
  • 그는 백화점에 드나드는 사람은 모두 부르주아라며 나를 몰아세웠다.
    He pressed me, saying, "call everyone who goes in and out of the department store.".
  • 그 나라의 대통령은 골프가 부르주아의 스포츠라며 골프 반대론을 폈다.
    The president of the country argued against golf, saying it was a bourgeois sport.
  • 이 가방이 마음에 꼭 들어서 큰맘 먹고 하나 장만했어.
    I liked this bag so much that i bought it with a big heart.
    너 아주 부르주아구나. 비싼 가방도 척척 사고.
    You're a very bourgeois. i bought expensive bags easily.


📚 Variant: 부르조아 부르지아

🗣️ 부르주아 (bourgeois) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)