🌟 지배자 (支配者)

Danh từ  

1. 다른 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 사람.

1. NGƯỜI THỐNG TRỊ, NGƯỜI CAI TRỊ, NGƯỜI THỐNG LĨNH: Người cai quản, làm cho con người hay tập thể khác phục tùng theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 지배자.
    The new ruler.
  • Google translate 지배자 계급.
    The ruling class.
  • Google translate 지배자가 나타나다.
    The ruler appears.
  • Google translate 지배자가 바뀌다.
    The ruler changes.
  • Google translate 지배자를 쫓아내다.
    Drive out the ruler.
  • Google translate 그의 이름은 ‘우주의 지배자’라는 뜻으로서 그는 막강한 권력으로 거대한 제국을 다스렸다.
    His name means 'the ruler of the universe,' and he ruled a great empire with great power.
  • Google translate 역사상 가장 강력한 힘을 지닌 지배자였던 그는 많은 나라를 자신의 영토로 만듦으로써 그 힘을 과시했다.
    As the most powerful ruler in history, he showed off his power by making many countries his own territory.
  • Google translate 평등했던 사회는 부와 권력을 가진 지배자가 나타나 국가를 이룩하면서 무너지게 되었다.
    A society of equality came to collapse when a ruler with wealth and power emerged to achieve a nation.

지배자: ruler; master,しはいしゃ【支配者】,dominateur,dominante, gobernante,حاكم,ноёрхогч,người thống trị, người cai trị, người thống lĩnh,ผู้ยึดครอง, ผู้ครอบครอง, ผู้ปกครอง, ผู้กุมอำนาจ,penguasa,правитель; властитель,统治者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지배자 (지배자)

🗣️ 지배자 (支配者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23)