🌟 전반적 (全般的)

  Định từ  

1. 어떤 일이나 분야 전체에 걸친.

1. MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전반적 개혁.
    Overall reform.
  • Google translate 전반적 구조.
    Overall structure.
  • Google translate 전반적 변화.
    Overall change.
  • Google translate 전반적 상황.
    Overall situation.
  • Google translate 전반적 수준.
    Overall level.
  • Google translate 전반적 특성.
    Overall characteristics.
  • Google translate 전반적 흐름.
    The overall flow.
  • Google translate 한 학급의 담임이 되면 먼저 학생들의 전반적 특성을 파악해야 한다.
    When you become a homeroom teacher in a class, you must first grasp the overall characteristics of the students.
  • Google translate 짧은 시간동안 사회의 전반적 구조를 바꾼다는 것은 쉬운 일이 아니다.
    It is not easy to change the overall structure of society in a short period of time.
  • Google translate 제가 이 학원에서 가르치는 내용을 따라갈 수 있을까요?
    Can i follow the lessons taught at this academy?
    Google translate 다른 학생들의 전반적 수준도 높지 않으니 괜찮을 거예요.
    The overall level of the other students isn't high either, so it'll be fine.

전반적: overall,ぜんぱんてき【全般的】,(dét.) dans l'ensemble,general, global,كامل ، شامل,ерөнхий, нийт,mang tính toàn bộ,โดยทั่วไป, โดยภาพรวม,keseluruhan,всеобъемлющий; всеобщий,整体的,全面的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전반적 (전반적)
📚 Từ phái sinh: 전반(全般): 어떤 일이나 분야의 전체.


🗣️ 전반적 (全般的) @ Giải nghĩa

🗣️ 전반적 (全般的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155)