🌟 재조사 (再調査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조사 (
재ː조사
)
📚 Từ phái sinh: • 재조사되다(再調査되다): 지난 일이나 사물이 다시 조사되다. • 재조사하다(再調査하다): 지난 일이나 사물을 다시 조사하다.
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 재조사
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67)