🌟 재조사 (再調査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조사 (
재ː조사
)
📚 Từ phái sinh: • 재조사되다(再調査되다): 지난 일이나 사물이 다시 조사되다. • 재조사하다(再調査하다): 지난 일이나 사물을 다시 조사하다.
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 재조사
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255)