🌟 재조사되다 (再調査 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조사되다 (
재ː조사되다
) • 재조사되다 (재ː조사뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재조사(再調査): 지난 일이나 사물을 다시 조사함.
🌷 ㅈㅈㅅㄷㄷ: Initial sound 재조사되다
-
ㅈㅈㅅㄷㄷ (
재조사되다
)
: 지난 일이나 사물이 다시 조사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI ĐIỀU TRA, ĐƯỢC ĐIỀU TRA LẠI: Sự vật hay việc đã qua được điều tra lại.
• Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104)