🌟 재조사되다 (再調査 되다)

Động từ  

1. 지난 일이나 사물이 다시 조사되다.

1. ĐƯỢC TÁI ĐIỀU TRA, ĐƯỢC ĐIỀU TRA LẠI: Sự vật hay việc đã qua được điều tra lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제가 재조사되다.
    The question is reexamined.
  • Google translate 사건이 재조사되다.
    The case is reinvestigated.
  • Google translate 실태가 재조사되다.
    The actual condition is reexamined.
  • Google translate 의문점들이 재조사되다.
    Questions are reexamined.
  • Google translate 의혹이 재조사되다.
    Suspicions are reexamined.
  • Google translate 현장이 재조사되다.
    The scene is reexamined.
  • Google translate 각종 의혹으로 말이 많았던 이번 폭파 사고가 본격적으로 재조사되었다.
    The bombing, which had been controversial due to various suspicions, has been reinvestigated in earnest.
  • Google translate 증거 불충분으로 풀려났던 국회 의원의 비리 사건이 전면적으로 재조사될 계획이다.
    A full-scale reinvestigation is planned into the corruption scandal involving a lawmaker who had been released for lack of evidence.
  • Google translate 요즘 회사 분위기가 왜 이렇게 살벌해?
    Why is the atmosphere at work so harsh these days?
    Google translate 김 회장 불법 자금 의혹 때문에 지난 번 사건이 재조사되고 있거든.
    The last case is being reexamined because of chairman kim's alleged illegal funds.

재조사되다: be re-investigated,さいちょうさされる【再調査される】。さいちょうされる【再調される】,être réexaminé, subir une nouvelle enquête, subir un nouvel examen,ser reinvestigado, ser reexaminado,يُفحص ثانيةً,дахин хянагдах, дахин шалгагдах,được tái điều tra, được điều tra lại,ถูกสำรวจใหม่, ถูกตรวจสอบใหม่, ถูกสืบสวนใหม่,diperiksa ulang, diinvestigasi ulang, diselidiki ulang,повторно исследоваться; повторно расследоваться,被重新调查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재조사되다 (재ː조사되다) 재조사되다 (재ː조사뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재조사(再調査): 지난 일이나 사물을 다시 조사함.

💕Start 재조사되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104)