🌟 재조사되다 (再調査 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재조사되다 (
재ː조사되다
) • 재조사되다 (재ː조사뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재조사(再調査): 지난 일이나 사물을 다시 조사함.
🌷 ㅈㅈㅅㄷㄷ: Initial sound 재조사되다
-
ㅈㅈㅅㄷㄷ (
재조사되다
)
: 지난 일이나 사물이 다시 조사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI ĐIỀU TRA, ĐƯỢC ĐIỀU TRA LẠI: Sự vật hay việc đã qua được điều tra lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)