🌟 전반적 (全般的)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.

1. TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전반적인 내용.
    Overall content.
  • Google translate 전반적인 분위기.
    Overall atmosphere.
  • Google translate 전반적인 흐름.
    Overall flow.
  • Google translate 전반적으로 나아지다.
    Better overall.
  • Google translate 전반적으로 바꾸다.
    Change across the board.
  • Google translate 전반적으로 보다.
    See overall.
  • Google translate 나는 사람의 외모를 볼 때 특정 부분보다는 전반적인 분위기를 보는 편이다.
    When i look at a person's appearance, i tend to see the general atmosphere rather than the specific part.
  • Google translate 회의에 늦게 들어가는 바람에 회의 내용의 전반적인 흐름을 이해하기가 어려웠다.
    Late entry to the meeting made it difficult to understand the overall flow of the contents of the meeting.
  • Google translate 이번 신제품은 기존 제품의 단점을 약간 보완한 수준이네요.
    This new product complements the shortcomings of the existing product.
    Google translate 네, 전반적으로 크게 달라진 점은 없어요.
    Yeah, not much has changed overall.

전반적: whole,ぜんぱんてき【全般的】,(n.) dans l'ensemble,lo general, lo global,كامل ، شامل,ерөнхий, нийт,tính toàn bộ,ทั่วไป, ภาพรวม,secara keseluruhan,всеобъемлющий; всеобщий,整体的,全面的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전반적 (전반적)
📚 Từ phái sinh: 전반(全般): 어떤 일이나 분야의 전체.


🗣️ 전반적 (全般的) @ Giải nghĩa

🗣️ 전반적 (全般的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)