🌟 진보적 (進步的)

  Danh từ  

1. 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.

1. TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진보적인 관점.
    Progressive point of view.
  • Google translate 진보적인 사상가.
    A progressive thinker.
  • Google translate 진보적인 생각.
    A progressive idea.
  • Google translate 진보적인 시각.
    A progressive view.
  • Google translate 진보적인 학생.
    A progressive student.
  • Google translate 진보적으로 생각하다.
    Think progressively.
  • Google translate 진보적으로 생각하는 운동가는 말보다 행동이 앞섰다.
    The progressive activist was ahead of his words in action.
  • Google translate 민준이는 진보적인 단체에 가입해 시민운동에 참여했다.
    Min-jun joined a progressive group and participated in the civic movement.
  • Google translate 진보적인 관점에서 보면 기존 정책에 문제가 많다는 것을 알 거야.
    From a progressive point of view, you'll see that there are many problems with existing policies.
    Google translate 나는 보수적인 입장도 일리가 있다고 생각해.
    I think the conservative position makes sense, too.
Từ trái nghĩa 보수적(保守的): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을…

진보적: progressive,しんぽてき【進歩的】,(n.) progressiste, avancé,progresismo, liberalismo,تطوريّ,ахиц, дэвшил,tính tiến bộ, tính văn minh,ที่ก้าวหน้า, ที่ล้ำหน้า, ที่เจริญ, ที่รุดหน้า,progresif, maju, berpikir ke dapan,прогрессивный; не консервативный,进步的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진보적 (진ː보적)
📚 Từ phái sinh: 진보(進步): 정도나 수준이 나아지거나 높아짐., 사회의 변화나 발전을 추구함.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 진보적 (進步的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Luật (42) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)