🌟 양대 (兩大)

Định từ  

1. 두 기둥을 삼을 만큼 큰 두 가지.

1. HAI (NƯỚC, ĐỘI, CÁI) LỚN: Hai cái lớn đến mức lấy làm hai cột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양대 강국.
    The two great powers.
  • Google translate 양대 계급.
    Two classes.
  • Google translate 양대 과제.
    Two major tasks.
  • Google translate 양대 산맥.
    The two mountain ranges.
  • Google translate 양대 세력.
    The two main forces.
  • Google translate 양대 진영.
    The two camps.
  • Google translate 지금 우리 회사에는 성장과 분배라는 양대 과제가 남아 있다.
    There are two major tasks left in our company: growth and distribution.
  • Google translate 축구계의 양대 강팀이 결승전에서 맞붙어서 사람들의 관심이 매우 뜨겁다.
    The two strong teams in the world of football face each other in the final, and people's attention is very much.
  • Google translate 한국에는 두 개의 큰 명절이 있다면서요?
    I heard there are two big holidays in korea.
    Google translate 네, 설날과 추석이 양대 명절이에요.
    Yes, new year's day and chuseok are the two major holidays.

양대: two great; two major,にだい【二大】。りょうだい【両大】,deux grands,bipolar,طرفان كبيران,хоёр том,hai (nước, đội, cái) lớn,สองฝ่าย, สองประเภท, สองชนิด, สองอย่าง,dua pilar, dua tonggak,два крупнейших,两大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양대 (양ː대)

🗣️ 양대 (兩大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)