🌟 강국 (強國)

  Danh từ  

1. 국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라.

1. CƯỜNG QUỐC, NƯỚC MẠNH: Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대 강국.
    Giant powers.
  • Google translate 기술 강국.
    Technical power.
  • Google translate 문화 강국.
    A cultural powerhouse.
  • Google translate 스포츠 강국.
    Sports power.
  • Google translate 유럽 강국.
    European power.
  • Google translate 축구 강국.
    A soccer powerhouse.
  • Google translate 해양 강국.
    Oceanic power.
  • Google translate 월드컵에서 수차례 우승한 브라질은 누구나 인정하는 축구 강국이다.
    Brazil, which has won several world cups, is a soccer powerhouse recognized by all.
  • Google translate 냉전 시대는 군사력이 뛰어났던 미국과 소련 양대 강국이 힘을 겨루던 시기이다.
    The cold war was a time when the two major powers, the u.s. and the soviet union, were competing for power.
  • Google translate 이번 올림픽에서 우리나라의 목표는 금메달 열 개를 획득하는 것이죠?
    Our goal in this olympics is to win 10 gold medals, right?
    Google translate 네, 우리나라가 이번 올림픽을 통해 스포츠 강국으로 발돋움하기를 기원합니다.
    Yes, i hope this olympics will help our country become a sports powerhouse.
Từ đồng nghĩa 강대국(強大國): 경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라.

강국: powerful nation,きょうこく【強国】,grande puissance, nation puissante,potencia,دولة عظمى,хүчирхэг улс, хүчирхэгжсэн улс,cường quốc, nước mạnh,ประเทศมหาอำนาจ,negara kuat, bangsa kuat,великая держава,强国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강국 (강국) 강국이 (강구기) 강국도 (강국또) 강국만 (강궁만)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

🗣️ 강국 (強國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)