🌟 하사 (下士)

Danh từ  

1. 군대에서 중사의 아래, 병장의 위로 부사관 계급에서 가장 낮은 계급.

1. HẠ SĨ: Cấp thấp nhất trong các cấp bậc sĩ quan, dưới trung sĩ và trên binh lính ở trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하사 계급장.
    Sergeant rank badge.
  • Google translate 하사가 되다.
    Become a sergeant.
  • Google translate 하사를 달다.
    Attach a staff sergeant.
  • Google translate 하사를 지원하다.
    Support a sergeant.
  • Google translate 하사로 임명하다.
    Appoint as a sergeant.
  • Google translate 하사로 진급하다.
    Promote to sergeant.
  • Google translate 하사는 군사들이 훈련에 사용할 무기들을 재정비했다.
    The sergeant rearranged the weapons that the troops would use for the training.
  • Google translate 군인으로서 자질을 인정 받은 김 병장은 하사로 진급했다.
    Recognized as a soldier, sergeant kim was promoted to sergeant.
  • Google translate 하사, 자네 부대의 병사들을 모두 집합시키게.
    Sergeant kim, gather all the soldiers in your unit.
    Google translate 알겠습니다. 중위님.
    Okay. lieutenant.

하사: staff sergeant,かし【下士】,sergent-chef,sargento cuarto,رقيب أوّل، رقيب أركان,бага түрүүч,hạ sĩ,สิบตรี,staf sersan,младший сержант,下士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하사 (하ː사)


🗣️ 하사 (下士) @ Giải nghĩa

🗣️ 하사 (下士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91)